Về động từ "habeo" (Latin)
Động từ habeō, habēre, habuī, habitum trong tiếng Latinh có cách dịch đơn giản nhất là "có" (như "to have" trong tiếng Anh). Đây là một động từ có rất nhiều nghĩa thông dụng. Trong bài này mình sẽ giới thiệu vài cách diễn đạt thông dụng cùng ví dụ và cách diễn đạt tương đương.
- Multās pulchrās rosāshabeō (Tôi có nhiều bông hồng đẹp)
- Vīgintī annōs habeō = Vīgintī annōs nātus sum (Tôi hai mươi tuổi)
- Bene mē habeō = valeō (Tôi khỏe)
- Famem habeō = ēsuriō (Tôi đói)
- Sitim habeō = sitiō (Tôi khát)
- Calōrem habeō = aestuō (Tôi nóng)
- Somnum habeō = somniōsus sum (Tôi buồn ngủ)
Ngoài ra, có một điểm đáng chú ý là động từ lặp (frequentātīvum) của habeō, habēre, habuī, habitum là habitō, habitāre, habitāvī, habitātum cũng là một động từ rất thông dụng, với nghĩa chuyển là "sống".
latin
,tiếng latin
,tiếng latinh
,la ngữ
,latinh
,ngoại ngữ
Nội dung liên quan
Nội dung sắp xếp theo thời gian