Từ vựng Tiếng Anh về Computer

  1. Ngoại ngữ

Mình sưu tầm được bộ từ vựng này, thấy hay hay, anh chị em bổ sung cùng nhé!

backgound/wallpaper : hình nền

notification : thông báo

backup : sao lưu tool : công cụ

compress : nén trash : thùng rác

device : thiết bị

resolution : độ phân giải

keyboard : bàn phím

display : hiển thị

monitor : màn hình

mouse : chuột

touchpad : bàn di

printer : máy in

removeable media : các thiết bị có thể tháo rời. VD: USB, chuột

setting/preference : cài đặt

configure : tùy chỉnh

screenshot : chụp ảnh màn hình

clipboard : bộ nhớ lưu tạm, hay dùng để lưu dữ liệu khi copy & chuyển tới đích khi

paste volume : âm lượng

eject : đẩy ra/ngắt kết nối dữ liệu tới các thiết bị có thể tháo dời

pause : tạm dừng

system : hệ thống

login/log in : đăng nhập

logout/log out/log off : đăng xuất

restore : khôi phục

contrast : độ tương phản

zoom in : phóng to

zoom out : thu nhỏ

resize : thay đổi kích thước

toggle : chuyển đổi

sound : âm thanh

power : nguồn điện

network : mạng

account : tài khoản

connect : kết nối

shortcut : biểu tượng

options : lựa chọn

memory : bộ nhớ ram

disk : đĩa

storage : bộ nhớ ổ cứng

task : các tiến trình đang chạy

add-on/extension : các phần mềm mở rộng chạy trên nền một ứng dụng chính

security : bảo mật

microphone : míc

speaker : loa

Thumbnail : hình nhỏ

modify : chỉnh sửa

rename : đổi tên

file type : loại file

data : dữ liệu

mode : chế độ

adapter : bộ chuyển đổi

software : phần mềm

language : ngôn ngữ

extract : giải nén

property : thuộc tính

share : chia sẻ

reboot/restart : khởi động lại

power off/shut down : tắt máy

close : đóng

export : xuất dữ liệu ra thành file/dữ liệu mong muốn

toolbar : thanh công cụ

sound : âm thanh

hotspot : điểm truy cập (tạm thời)

tether : chia sẻ dữ liệu

VPN : mạng riêng ảo

control panel : bảng điều khiển

troubleshoot : khắc phục sự cố

browser : trình duyệt

program : chương trình

problem : lỗi/các vấn đề gặp phải

status bar : thanh trạng thái

Operating System : hệ điều hành

advance : nâng cao

hardware : phần cứng

install : cài đặt

firewall : tường lửa (dùng để kiểm soát internet)

repair : sửa

command : lệnh

help : trợ giúp

uninstall : gỡ cài đặt

icon : biểu tượng

library : thư viện

task manager : quản lý tác vụ

link : đường dẫn

device manager : quản lý thiết bị

adminitrator : quản lý có quyền ưu tiên cao nhất

processor : bộ xử lý

access : truy cập

pointer : con trỏ

Từ khóa: 

ngoại ngữ

Bạn có khá nhiều rồi. Mình xin được góp vui một chút nhưng TIẾNG LATINH :-P

www = ttt (Tela Totius Terrae)

web site = situs interretialis

internet = interrete

browser = navigatrum

button = plectrum

keyboard = plectrologium

computer = computatrum / ordinatrum

laptop = computatrum portabile

cursor = cursor

desktop (on the screen) = in quadro

screen = quadrum

email address = inscriptio electronica

file = documentum

folder = cooperculum

format = forma

password = tessera

printer = machina typographica / impressorium

program = programma

speaker = megaphonium

URL = Universale Rerum Locatrum

window = fenestella

software = partes programmationis

& cet.

Trả lời

Bạn có khá nhiều rồi. Mình xin được góp vui một chút nhưng TIẾNG LATINH :-P

www = ttt (Tela Totius Terrae)

web site = situs interretialis

internet = interrete

browser = navigatrum

button = plectrum

keyboard = plectrologium

computer = computatrum / ordinatrum

laptop = computatrum portabile

cursor = cursor

desktop (on the screen) = in quadro

screen = quadrum

email address = inscriptio electronica

file = documentum

folder = cooperculum

format = forma

password = tessera

printer = machina typographica / impressorium

program = programma

speaker = megaphonium

URL = Universale Rerum Locatrum

window = fenestella

software = partes programmationis

& cet.