Từ vựng dùng trong email?

  1. Ngoại ngữ

Từ khóa: 

ngoại ngữ

Opening

=========================================

To whom it may concern: Dear Sir/Madam

Thank you for contacting …: Cám ơn vì đã liên lạc tới

Thank you for your prompt reply: Cám ơn vì đã hồi đáp

Thank you for getting back to me: Cám ơn vì đã hồi đáp

Reason for writing

=========================================

to ask the information about …: yêu cầu cung cấp thông tin về

with reference to: tham khảo

to enquire about/to request: yêu cầu

to clarify: làm rõ

to inform: thông báo

to complain: phàn nàn

to explain: giải thích

to apologize: xin lỗi

recently heard/read … would like to know..: gần đây được biết … và muốn biết …

be interested in obtaining/receiving: quan tâm tới việc nhận được

Referring to previous matters

=========================================

Further to our conversation: Theo như chúng ta đã trao đổi

As you started in your letter: Như bạn đã bắt đầu trong thư,

Regarding: Về vấn đề

Concerning: Liên quan đến

With regards to: Liên quan với

As you mentioned in the previous one: Như bạn đã đề cập trong thư trước

Making a request

=========================================

be grateful if: biết ơn nếu

particularly to know: đặc biệt muốn biết

Giving good news

=========================================

to be pleased to announce: rất vui khi được thông báo

to be delighted to inform: rất vui khi thông báo

to be pleased to learn: hài lòng khi biết rằng

Giving bad news

=========================================

to regret to inform: rất tiếc phải thông báo

It is with great sadness that: vô cùng thương tiếc báo tin

After careful consideration: Sau khi đã xem xét cân nhắc kỹ lưỡng

Complaining

=========================================

to express my dissatisfaction with: bày tỏ sự không hài lòng về

like to query: muốn thắc mắc về

Apologizing

=========================================

to be sorry for: rất xin lỗi về

regret any inconvenience caused by: lấy làm tiếc về bất cứ sự bất tiện nào gây ra bới

would like to apologize for: xin lỗi cho

Orders/Prices

=========================================

to place an order: đặt hàng

to cancel order (number): hủy đơn hàng (số hiệu)

to confirm receipt of order: xác nhận đơn đặt hàng

no longer available/out of stock: hết hàng

enclose a detailed quotation: đính kèm bảng báo giá chi tiết

Concluding sentence

=========================================

Please respond at your earliest convenience: Xin hãy hồi âm ngay khi có thể

Let me know if you need any more information: Hãy cho tôi biết nếu anh cần thêm thông tin

Please get back to me as soon as possible: Hãy trả lời sớm nhất có thể

I look forward to hearing from you soon: Tôi rất mong sớm nghe tin từ bạn

Please do not hesitate to contact me: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu cần thêm thông tin

Please feel free to contact me if you need further information: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu cần thêm thông tin

If you would like any further information, please don’t hesitate to contact me: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu cần thêm thông tin

Acronym

=========================================

ENC Enclosure: đính kèm

RSVP Please reply: xin hãy hồi đáp

Trả lời

Opening

=========================================

To whom it may concern: Dear Sir/Madam

Thank you for contacting …: Cám ơn vì đã liên lạc tới

Thank you for your prompt reply: Cám ơn vì đã hồi đáp

Thank you for getting back to me: Cám ơn vì đã hồi đáp

Reason for writing

=========================================

to ask the information about …: yêu cầu cung cấp thông tin về

with reference to: tham khảo

to enquire about/to request: yêu cầu

to clarify: làm rõ

to inform: thông báo

to complain: phàn nàn

to explain: giải thích

to apologize: xin lỗi

recently heard/read … would like to know..: gần đây được biết … và muốn biết …

be interested in obtaining/receiving: quan tâm tới việc nhận được

Referring to previous matters

=========================================

Further to our conversation: Theo như chúng ta đã trao đổi

As you started in your letter: Như bạn đã bắt đầu trong thư,

Regarding: Về vấn đề

Concerning: Liên quan đến

With regards to: Liên quan với

As you mentioned in the previous one: Như bạn đã đề cập trong thư trước

Making a request

=========================================

be grateful if: biết ơn nếu

particularly to know: đặc biệt muốn biết

Giving good news

=========================================

to be pleased to announce: rất vui khi được thông báo

to be delighted to inform: rất vui khi thông báo

to be pleased to learn: hài lòng khi biết rằng

Giving bad news

=========================================

to regret to inform: rất tiếc phải thông báo

It is with great sadness that: vô cùng thương tiếc báo tin

After careful consideration: Sau khi đã xem xét cân nhắc kỹ lưỡng

Complaining

=========================================

to express my dissatisfaction with: bày tỏ sự không hài lòng về

like to query: muốn thắc mắc về

Apologizing

=========================================

to be sorry for: rất xin lỗi về

regret any inconvenience caused by: lấy làm tiếc về bất cứ sự bất tiện nào gây ra bới

would like to apologize for: xin lỗi cho

Orders/Prices

=========================================

to place an order: đặt hàng

to cancel order (number): hủy đơn hàng (số hiệu)

to confirm receipt of order: xác nhận đơn đặt hàng

no longer available/out of stock: hết hàng

enclose a detailed quotation: đính kèm bảng báo giá chi tiết

Concluding sentence

=========================================

Please respond at your earliest convenience: Xin hãy hồi âm ngay khi có thể

Let me know if you need any more information: Hãy cho tôi biết nếu anh cần thêm thông tin

Please get back to me as soon as possible: Hãy trả lời sớm nhất có thể

I look forward to hearing from you soon: Tôi rất mong sớm nghe tin từ bạn

Please do not hesitate to contact me: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu cần thêm thông tin

Please feel free to contact me if you need further information: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu cần thêm thông tin

If you would like any further information, please don’t hesitate to contact me: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu cần thêm thông tin

Acronym

=========================================

ENC Enclosure: đính kèm

RSVP Please reply: xin hãy hồi đáp