Từ vựng bóng đá tiếng Latin

  1. Ngoại ngữ

  2. Thể thao

Một số từ vựng bóng đá tiếng Latin:
  • pedifollium/pedilūdium = bóng đá
  • pedifolle lūdere = chơi bóng đá
  • porta = cầu môn
  • follem per portam pede pulsāre = sút vào
  • pedilūsor = cầu thủ
  • portārius = thủ môn
  • Ālārius sinister/dexter = cánh trái/phải
  • [Pede/capite] pulsāre/trānspulsāre = sút/chuyền [bằng chân/đầu]
Từ khóa: 

tiếng latin

,

latin

,

học tiếng latin

,

ngoại ngữ

,

tiếng latinh

,

ngoại ngữ

,

thể thao