Từ Việt gốc Latinh (thông qua tiếng Pháp)
Verba vietnamica orīginis latīnae
Haec sunt aliquot verba vietnamica quae veniunt ex linguā latīnā per linguam francogallicam. Scrībe nōbīs in commentāriīs sī vīs addere alia nam multa sunt et nōn possum omnia ēnumerāre.
Vietnamicē – Francogallicē– Latīnē
- búp bê – poupée – pūpa
- buýt – autobus – omnibus
- cạc – carte – charta
- cơ – cœur – cor
- cua – cours – cursus
- đầm – dame– domina
- gu – goût – gustus
- la va bô – lavabo – lavābō
- măng tô – manteau – mantellum
- mô típ – motif – mōtīvus
- ma cà bông – vagabond – vagābundus
- mù tạc – mustard – mustum
- nơ – nœud – nōdus
- ô liu – olive – olīva
- phanh – frein – frēnum
- phẹc mơ tuya – fermeture – firmātūra
- phô mát – fromage – fōrmāticum
- sơ mi – chemise – camisia
- típ – type – typus
- vét – veste – vestis
- ven – veine – vēna
- vô lăng – volant – volāns
- xà bông – savon – sāpō
- xi lanh – cylindre – cylindrus
- xi măng – ciment – caementum
- xi nhan – signal – signum
- xì căng đan – scandale – scandalum
- xiếc – cirque – circus
- sơ cua – secours – succursus
- xốt – sauce – salsus
Etiam excēpī brevēs taeniolās in quibus ēnūntiāvī haec verba:
tiếng latinh
,latin
,tiếng pháp
,ngoại ngữ
,ngoại ngữ
Nội dung liên quan
Nội dung sắp xếp theo thời gian