Những nước nào trên thế giới nói tiếng Anh?

  1. Kiến thức chung

Từ khóa: 

kiến thức chung

Antigua, Barbuda, Australia, Bahamas, Barbados, Beliza, Botswana, Brunei, Cameroon, Canada, Dominica, Ethiopia, Fiji, Gambia, Ghana, Grenada, Guyana, Ấn Độ, Ireland, Israel, Jamaica, Kenya, Kiribati, Lesotho, Liberia, Malawi, Malta, Quần đảo Marshall, Mauritius, Micronesia, Namibia, Nauru, New Zealand, Nigeria, Pakistan, Palau, Papua New Guinea, Philippines, Việt Nam, Rwanda, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines, Samoa, Seychelles, Sierra Leone, Singapore, Quần đảo Solomon, Nam Phi, Swaziland, Tanzania, Tonga, Trinidad và Tobago, Tuvalu, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Vanuatu, Zambia, Zimbabwe
Trả lời
Antigua, Barbuda, Australia, Bahamas, Barbados, Beliza, Botswana, Brunei, Cameroon, Canada, Dominica, Ethiopia, Fiji, Gambia, Ghana, Grenada, Guyana, Ấn Độ, Ireland, Israel, Jamaica, Kenya, Kiribati, Lesotho, Liberia, Malawi, Malta, Quần đảo Marshall, Mauritius, Micronesia, Namibia, Nauru, New Zealand, Nigeria, Pakistan, Palau, Papua New Guinea, Philippines, Việt Nam, Rwanda, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines, Samoa, Seychelles, Sierra Leone, Singapore, Quần đảo Solomon, Nam Phi, Swaziland, Tanzania, Tonga, Trinidad và Tobago, Tuvalu, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Vanuatu, Zambia, Zimbabwe