Nghĩa của thành ngữ 囊中羞涩?

  1. Kiến thức chung

Từ khóa: 

kiến thức chung

囊中羞涩是成语,náng zhōng xiū sè,比喻经济困难。口袋里没钱,让人感到难为情,是经济不宽裕的委婉说法。 例子: 对不起,到月底我也是囊中羞涩,哪有钱借给你
Trả lời
囊中羞涩是成语,náng zhōng xiū sè,比喻经济困难。口袋里没钱,让人感到难为情,是经济不宽裕的委婉说法。 例子: 对不起,到月底我也是囊中羞涩,哪有钱借给你