Một số từ lóng trong tiếng Hàn mà ta hay gặp?
kiến thức chung
1. 남친/여친: Bạn trai/Bạn gái
Đây là viết tắt của 남자 친구 và 여자 친구.
2. 꿀잼 : miêu tả cái gì đó hài hước, thú vị
꿀 nghĩa là mật ong
잼 là viết tắt của 재미있어요 nghĩa là thú vị.
3. 노잼: không thú vị, hài hước gì cả. Đối lập của 꿀잼
노 là No (không) và 잼 là viết tắt của 재미있어요 như trên.
4. 심쿵: tim đập thình thịch, biểu hiện khi bạn nhìn thấy ai đó, cảm nắng chẳng hạn.
심 trong từ 심장 : trái tim
쿵 là nhịp tim đập thình thịch
5. 대박: tuyệt đỉnh
6. 비번: Mật khẩu, là viết tắt của 비밀번호
Nội dung liên quan
Hà Thiên