Một số từ gốc Hán trong tiếng Hàn?
kiến thức chung
1) 대 : Đại – to, lớn
대상 : phần thưởng lớn nhất
대희 : đại hội
2) 인 : Nhân – người
인생 nhân sinh , cuộc sống
연인 người yêu, người tình
3) 개 : Cá – riêng biệt, Khai – mở ra
개인cá nhân
개강 khai giảng
4) 결 : Kết , quyết
결과 kết quả
결국 kết cục
5) 특 : Đặc
특명 đặc mệnh
특별 đặc biệt
6)현 : Hiện
현대 hiện đại
현장 hiện trường
7) 성: Thành/thánh
성인: thánh nhân
성공: thành công
8) 흉: Hung – xấu
흉일: ngày xấu
흉악: hung ác.
Nội dung liên quan
Trần Hoài Thu Son