Cách sử dụng của từ 却?

  1. Kiến thức chung

Từ khóa: 

kiến thức chung

- Nghĩa: nhưng - “却” biểu thị chuyển ngoặt. Đặt trước động từ làm trạng ngữ,không thể đặt trước chủ ngữ. Ví dụ: 外边很冷,屋子里却很暖和。
Trả lời
- Nghĩa: nhưng - “却” biểu thị chuyển ngoặt. Đặt trước động từ làm trạng ngữ,không thể đặt trước chủ ngữ. Ví dụ: 外边很冷,屋子里却很暖和。