Các nét cơ bản trong tiếng Trung bao gồm những nét nào?

  1. Kiến thức chung

Từ khóa: 

kiến thức chung

Các nét cơ bản trong tiếng Trung: 1. Nét ngang: nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải. 2. Nét sổ thẳng: nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới. 3. Nét chấm: một dấu chấm từ trên xuống dưới. 4. Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải. 5. Nét phẩy: nét cong, kéo xuống từ phải qua trái. 6. Nét mác: nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải. 7. Nét gập: có một nét gập giữa nét. 8. Nét móc: nét móc lên ở cuối các nét khác.
Trả lời
Các nét cơ bản trong tiếng Trung: 1. Nét ngang: nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải. 2. Nét sổ thẳng: nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới. 3. Nét chấm: một dấu chấm từ trên xuống dưới. 4. Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải. 5. Nét phẩy: nét cong, kéo xuống từ phải qua trái. 6. Nét mác: nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải. 7. Nét gập: có một nét gập giữa nét. 8. Nét móc: nét móc lên ở cuối các nét khác.