Bộ từ điển tiếng anh về quan điểm.
Mình xin chia sẻ với mọi người một số từ hay dùng, rất hữu dụng khi bày tỏ quan điểm, thảo luận cũng như phản biện bằng tiếng anh:
agree : đồng ý
assumption : giả định
attitude : thái độ
certain : chắc chắn
conception : quan niệm
conclusion : Kết luận
conjecture : phỏng đoán
convince : tin
disagree : không đồng ý
dout : nghi ngờ
estimate : ước tính
feeling : cảm giác
guess : phỏng đoán
hypothesis : giả thuyết
idea : ý tưởng
imagining : tưởng tượng
impression : ấn tượng
inference : suy luận
judgment : phán xét
mind : suy nghĩ (tâm trí)
notion : khái niệm
opinion : ý kiến
persuasion : thuyết phục
point of view : quan điểm
postulate : đề xuất
presumption : giả định
reaction : phản ứng
reckon : suy tính
sentiment : tình cảm
suppose : cho là
surmise : phỏng đoán
suspicion : nghi ngờ
think : nghĩ
thought : suy nghĩ
viewpoint : quan điểm