Bộ từ điển tiếng anh về quan điểm.

  1. Ngoại ngữ

Mình xin chia sẻ với mọi người một số từ hay dùng, rất hữu dụng khi bày tỏ quan điểm, thảo luận cũng như phản biện bằng tiếng anh:


agree : đồng ý

assumption : giả định

attitude : thái độ

certain : chắc chắn

conception : quan niệm

conclusion : Kết luận

conjecture : phỏng đoán

convince : tin

disagree : không đồng ý

dout : nghi ngờ

estimate : ước tính

feeling : cảm giác

guess : phỏng đoán

hypothesis : giả thuyết

idea : ý tưởng

imagining : tưởng tượng

impression : ấn tượng

inference : suy luận

judgment : phán xét

mind : suy nghĩ (tâm trí)

notion : khái niệm

opinion : ý kiến

persuasion : thuyết phục

point of view : quan điểm

postulate : đề xuất

presumption : giả định

reaction : phản ứng

reckon : suy tính

sentiment : tình cảm

suppose : cho là

surmise : phỏng đoán

suspicion : nghi ngờ

think : nghĩ

thought : suy nghĩ

viewpoint : quan điểm

Từ khóa: 

tiếng anh

,

tiếng nói

,

ngoại ngữ