Bạn có thể liệt kê cho mình những từ Hán Việt không?

  1. Văn hóa

Từ khóa: 

hán việt

,

liệt kê

,

bài tập

,

văn hóa

Mình đã viết một câu trả lời tương tự trên Quora nên mình sẽ đặt ở đây:

Mandarin: Tiếng hoa, Vietnamese: Tiếng Việt

T = phồn thể

S = Giản thể

Vietnamese: Công An

Mandarin: 公安/Gong’an/

Vietnamese: Chuẩn bị

Mandarin: S:准备, T:準備/Zhunbei/

Vietnamese: Gia đình

Mandarin: 家庭/Jiating/

Vietnamese: Điện tử

Mandarin: S:电子, T:電子/Dianzi/

Vietnamese: Giao thông

Mandarin: 交通/Jiaotong/

Vietnamese: Phiên dịch

Mandarin: S:翻译, T:翻譯/Fanyi/

Vietnamese: Quốc gia

Mandarin: S:国家, T:國家/Guojia/

Vietnamese: Anh hùng

Mandarin: S:英雄, T:英雄/Yingxiong/

Vietnamese: Văn hoá

Mandarin: 文化/Wenhua/

Vietnamese: Quân đội

Mandarin: S:军队, T: 軍隊/Jundui/

Vietnamese: Công viên

Mandarin: S:公园, T: 公園/Gongyuan/

Vietnamese: Công ty

Mandarin: 公司/Gongsi/

Vietnamese: Sinh nhật

Mandarin: 生日/Shengri/

Vietnamese: Phong cảnh

Mandarin: S:风景, T:風景/Fengjing/

Vietnamese: Lãng mạn

Mandarin: S:浪漫, T:浪漫/Langman/

Vietnamese: Năng lực

Mandarin: S:能力, T:能力/Nengli/

Vietnamese: An toàn

Mandarin: 安全/Anquan/

Vietnamese: Toàn quốc

Mandarin: S:全国, T:全國/Quanguo/

Vietnamese: Học giả

Mandarin: S:学者, T:學者/Xuezhe/

Vietnamese: Kết hôn

Mandarin: S:结婚, T:結婚/Jiehun/

Vietnamese: Ly hôn

Mandarin: S:离婚, T:離婚/Lihun/

Vietnamese: Dự báo

Mandarin: S:预报, T:預報/Yubao/

Vietnamese: Xã hội

Mandarin: S:社会, T:社會/Shehui/

Vietnamese: Thiên đường

Mandarin: 天堂/Tiantang/

Vietnamese: Địa ngục

Mandarin: S:地狱, T:地獄/Diyu/

Vietnamese: Hoà bình

Mandarin: 和平/Heping/

Vietnamese: Chiến tranh

Mandarin: S:战争, T:戰爭/Zhanzheng/

Vietnamese: Chính nghĩa

Mandarin: S:正义, T:正義/Zhengyi/

Vietnamese: Bình Đẳng

Mandarin: 平等/Pingdeng/

Vietnamese: Dân chủ

Mandarin: 民主/Minzhu/

Vietnamese: Cộng hoà

Mandarin: 共和/Gonghe/

Vietnamese: Cộng sản

Mandarin: S:共产, T:共產/Gongchan/

Vietnamese: Tự do

Mandarin: 自由/Ziyou/

Vietnamese: Độc lập

Mandarin: S:独立, T:獨立/Duli/

Vietnamese: Hệ thống

Mandarin: S:系统, T:系統/Xitong/

Vietnamese: Chính trị

Mandarin: 政治/Zhengzhi/

Vietnamese: Biệt thự

Mandarin: 别墅/Bieshu/

Vietnamese: Lịch sử

Mandarin: S:历史, T:歷史/Lishi/

Vietnamese: Anh văn

Mandarin: 英文/Yingwen/

Vietnamese: Bắc Kinh

Mandarin: 北京/Beijing/

--------------------------------------------------------------------------------

Câu trả lời chính trên Quora, bằng tiếng anh:

Trả lời

Mình đã viết một câu trả lời tương tự trên Quora nên mình sẽ đặt ở đây:

Mandarin: Tiếng hoa, Vietnamese: Tiếng Việt

T = phồn thể

S = Giản thể

Vietnamese: Công An

Mandarin: 公安/Gong’an/

Vietnamese: Chuẩn bị

Mandarin: S:准备, T:準備/Zhunbei/

Vietnamese: Gia đình

Mandarin: 家庭/Jiating/

Vietnamese: Điện tử

Mandarin: S:电子, T:電子/Dianzi/

Vietnamese: Giao thông

Mandarin: 交通/Jiaotong/

Vietnamese: Phiên dịch

Mandarin: S:翻译, T:翻譯/Fanyi/

Vietnamese: Quốc gia

Mandarin: S:国家, T:國家/Guojia/

Vietnamese: Anh hùng

Mandarin: S:英雄, T:英雄/Yingxiong/

Vietnamese: Văn hoá

Mandarin: 文化/Wenhua/

Vietnamese: Quân đội

Mandarin: S:军队, T: 軍隊/Jundui/

Vietnamese: Công viên

Mandarin: S:公园, T: 公園/Gongyuan/

Vietnamese: Công ty

Mandarin: 公司/Gongsi/

Vietnamese: Sinh nhật

Mandarin: 生日/Shengri/

Vietnamese: Phong cảnh

Mandarin: S:风景, T:風景/Fengjing/

Vietnamese: Lãng mạn

Mandarin: S:浪漫, T:浪漫/Langman/

Vietnamese: Năng lực

Mandarin: S:能力, T:能力/Nengli/

Vietnamese: An toàn

Mandarin: 安全/Anquan/

Vietnamese: Toàn quốc

Mandarin: S:全国, T:全國/Quanguo/

Vietnamese: Học giả

Mandarin: S:学者, T:學者/Xuezhe/

Vietnamese: Kết hôn

Mandarin: S:结婚, T:結婚/Jiehun/

Vietnamese: Ly hôn

Mandarin: S:离婚, T:離婚/Lihun/

Vietnamese: Dự báo

Mandarin: S:预报, T:預報/Yubao/

Vietnamese: Xã hội

Mandarin: S:社会, T:社會/Shehui/

Vietnamese: Thiên đường

Mandarin: 天堂/Tiantang/

Vietnamese: Địa ngục

Mandarin: S:地狱, T:地獄/Diyu/

Vietnamese: Hoà bình

Mandarin: 和平/Heping/

Vietnamese: Chiến tranh

Mandarin: S:战争, T:戰爭/Zhanzheng/

Vietnamese: Chính nghĩa

Mandarin: S:正义, T:正義/Zhengyi/

Vietnamese: Bình Đẳng

Mandarin: 平等/Pingdeng/

Vietnamese: Dân chủ

Mandarin: 民主/Minzhu/

Vietnamese: Cộng hoà

Mandarin: 共和/Gonghe/

Vietnamese: Cộng sản

Mandarin: S:共产, T:共產/Gongchan/

Vietnamese: Tự do

Mandarin: 自由/Ziyou/

Vietnamese: Độc lập

Mandarin: S:独立, T:獨立/Duli/

Vietnamese: Hệ thống

Mandarin: S:系统, T:系統/Xitong/

Vietnamese: Chính trị

Mandarin: 政治/Zhengzhi/

Vietnamese: Biệt thự

Mandarin: 别墅/Bieshu/

Vietnamese: Lịch sử

Mandarin: S:历史, T:歷史/Lishi/

Vietnamese: Anh văn

Mandarin: 英文/Yingwen/

Vietnamese: Bắc Kinh

Mandarin: 北京/Beijing/

--------------------------------------------------------------------------------

Câu trả lời chính trên Quora, bằng tiếng anh:

"Thể", "liệt", "kê", "những", "từ", "không"
Trong câu bạn viết ở tiêu để thì có những từ này là mang yếu tố Hán - Việt nhé =))